본문 바로가기

[ES CONSULTING]/# Kho tài liệu trên YouTube

[Ngữ pháp 🇰🇷] -던 và -(으)ㄹ걸(요) – 👊𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟎𝟕

반응형

 

한국어 문법이랑 싸우자!
“Vật lộn” với ngữ pháp tiếng Hàn

Hôm nay thật là chán!

Hay vứt sách vở qua một bên nhỉ? Mai tính tiếp. Vì học hành là những niềm đau.

Mà vừa chán vừa học lại là những niềm đau hơn! Thế thôi khỏi học nhé!

Tạm biệt các bạn! Hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai!

안뇽~~~

 

 

Ahihi, mình đùa thôi! Học hành cần phải có sự kỷ luật.

Dù có chán cũng phải giữ thói quen học mỗi ngày nha.

Học không đơn thuần chỉ là tiếp thu kiến thức mới,

việc ôn tập lại những kiến thức cũ cũng là một cách học thông minh

cho những ngày chán chường như hôm nay đấy.

 

Chào mừng các bạn đến với chuyên mục ôn tập và update kiến thức

thông qua Series "Vật lộn" với ngữ pháp tiếng Hàn (한국어 문법이랑 싸우자!)

Chủ điểm ngữ pháp hôm nay sẽ là:

1. Sự hồi tưởng -던 (update thêm về 던 và 았/었던 và (으)ㄴ)

2. Sự dự đoán -(으)ㄹ걸요

 

Đừng quên xem xem nội dung chi tiết bao gồm các ví dụ và giải thích thì hãy xem tại đây nhé!

https://youtu.be/X3pNr5p5R_4


#01 -

Trường hợp sử dụng

Sử dụng khi hồi tưởng về một hành động hay trạng thái nào đó bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng bị gián đoạn và vẫn chưa kết thúc

So sánh 던 và 았/었던 và (으)ㄴ
V-던 V-았/었던 V-(으)ㄴ
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn chưa kết thúc (đang còn dang dở).
Ví dụ:
어제 먹던 떡볶이를 오늘 또 먹었어요.
Hôm nay ăn lại tteokbokki hôm qua đã ăn.

🍀Hôm qua ăn Tteokbokki xong còn thừa, nay lại ăn tiếp (cái ăn dở)

 
- Hồi tưởng về việc lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ:
부산은 제가 한국에 살 때 자주 가던 곳이에요.
Khi còn sống ở Hàn, Busan là nơi mà tôi thường lui tới.
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và cũng đã chấm dứt, không tiếp tục xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
어제 먹었던 떡볶이를 오늘도 먹고 싶어요.
Tôi muốn ăn lại món tteokbokki hôm qua đã ăn.

🍀 Hôm qua ăn tteokbokki và hôm nay lại muốn lại ăn món đó (nấu mới)

 
- Hồi tưởng về trải nghiệm 1, 2 lần (Số lần trải nghiệm ít) trong quá khứ.
Ví dụ:
부산은 제가 한국에 와서 처음 갔던 곳에요. (O)
부산은 제가 한국에 와서 처음 가던 곳에요. (X)
Busan là nơi đầu tiên tôi đến khi đặt chân đến Hàn Quốc.
 
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và cũng đã chấm dứt, không tiếp tục xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
내가 먹은 음식은 떡볶이예요.
Món ăn mà tôi ăn là tteokbokki.

🍀Hôm qua đã ăn tteokbokki

 
- Diễn tả đơn thuần hành động xảy ra trong quá khứ, không có ngụ ý hồi tưởng
Ví dụ:
제가 지난주에 간 곳은 부산이에요.
Nơi tôi đến vào tuần trước là Busan.


🍀 Hy vọng qua bảng so sánh này bạn có thể so sánh và biết cách sử dụng trong từng trường hợp. 


#02 -(으)ㄹ걸요

Trường hợp sử dụng

Sử dụng khi dự đoán một điều gì đó hoặc phản bác một cách nhẹ nhàng những gì đối phương đã truyền tải

 So sánh - A/V-(으)ㄹ걸요 A/V-(으)ㄹ 거예요

So với A/V-(으)ㄹ 거예요 thì A/V-(으)ㄹ걸요 có mức độ suy đoán thấp hơn.

Ví dụ:

(1)

A: 지영 씨가 점심을 먹었을까요?

Không biết Ji-yeong đã ăn trưa chưa nhỉ?

B: 먹었을걸요. 지금 3시잖아요.

Chắc là ăn rồi. Giờ này đã là 3 giờ rồi mà.

 

🍀 Sử dụng -(으)ㄹ걸요 vì người nói dựa theo thực thế, đó là hầu hết mọi người đều đã ăn trưa vào lúc 3h chiều

 

(2)

A: 지영 씨가 점심을 먹었을까요?

Không biết Ji-yeong đã ăn trưa chưa nhỉ?

B: 먹었을 거예요. 아까 밥 먹으러 식당에 간다고 했어요.

Chắc là ăn rồi. Nãy cậu ấy bảo đi ăn ăn ở nhà hàng á.

 

🍀 Sử dụng -(으)ㄹ 거예요 vì người nói có căn cứ cụ thể rằng Ji-yeong nói cô ấy đi ăn ở nhà hàng

 


Như thường lệ thì dưới đây sẽ là script, các bạn đừng quên tải về để ôn tập thường xuyên nha:

Link: https://bit.ly/3FLBsmL

Hẹn gặp lại các bạn trong những video và bài viết lần sau!
안뇽~~~

 

 

반응형