본문 바로가기

[ES CONSULTING]/# Kho tài liệu trên YouTube

[Ngữ pháp 🇰🇷] 아무리 -아/어도 và 아/어야 할 텐데 – 👊 𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟎𝟒

반응형

 

한국어 문법이랑 싸우자!
“Vật lộn” với ngữ pháp tiếng Hàn

 

Cám ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, ta có thêm ngày nữa để học ngữ pháp tiếng Hàn.
Cám ơn đời mỗi sớm mai thức dậy, ta có thêm ngày nữa để áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp hàng ngày. 

Chào buổi sáng (trưa, chiều, tối) các bạn, chào mừng quay trở lại với Series “Vật lộn” với ngữ pháp tiếng Hàn

Không biết hôm nay các bạn đã chuẩn bị sẵn tinh thần đi “vật lộn” cùng mình chưa nhỉ?

 

Đối thủ hôm nay của chúng ta đơn giản lắm, nên hãy giãn cơ và xử lí thật nhanh gọn nhẹ nhé!

Xin trân trọng giới thiệu đối thủ của chúng ta:

Đối thủ mang số báo danh 01: 아무리 -아/어도

Đối thủ mang số báo danh 02: 아/어야 할 텐데


🍀 
Cùng bắt đầu cuộc chiến bằng video giới thiệu chi tiết bao gồm ví dụ, cách sử dụng và hội thoại mẫu nhé!

https://youtu.be/Ixm5e_oDkqU


#01 -아무리 -/어도

Trường hợp sử dụng

Đối thủ số 01 아무리 -/어도 sử dụng khi nhấn mạnh, cho thấy mức độ rất nghiêm trọng của hành động hoặc trạng thái ở vế trước, và vế sau được mong đợi xảy ra bất chấp những gì xảy ra ở vế trước.

 

Ví dụ:

아무리 돈이 많아도 건강하지 않으면 아무 소용 없어요.

Cho dù có nhiều tiền nhưng không có sức khoẻ thì chả có tác dụng gì cả.

 

🍀  Đúng kiểu “trước chữ NHƯNG – mọi thứ đều vô nghĩa” 😂😂😂

 


#02 -/어야  텐데

Trường hợp sử dụng

Đây là hình thức kết hợp biểu hiện giữa -아/어야 하다 (Phải làm gì) và –(으)ㄹ 텐데 (Dự đoán), sử dụng khi người nói lo lắng và mong điều gì đó xảy ra.

 

Ở cấu trúc này ta có thể dịch với nhiều tầng nghĩa khác nhau, ví dụ:

[1] 가뭄이 심해요. 빨리 비가 와야 할 텐데 걱정이에요

Tình hình hạn hán nghiêm trọng. Đáng ra phải có mưa (nhưng không có) nên thật đáng lo ngại.

 

[2] 빨리 나아야 할 텐데요.

Mong bạn nhanh khỏi.

 

🍀  Ở câu [1] bạn thấy cụm 아/어야 할 텐데 có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Đáng ra phải…” đúng không?

Nhưng ở câu [2] mình dịch nó với nghĩa tương đương là “Mong rằng…” thay vì “Đáng ra bạn phải nhanh khỏi”

theo kiểu của câu số [1].

 

🍀   Đây cũng là lý do mình rất ít khi đưa ra nghĩa tương đương trong tiếng Việt, vì sợ các bạn bị rập khuôn dẫn đến việc dịch những câu “thật là sượng trân”.

Nên tips cho các bạn học ngữ pháp là hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của ngữ pháp, chứ đừng kiểu nhớ mỗi 1 tầng nghĩa nhất định nào đó của ngữ pháp. Cách học đó về lâu về dài thực sự là không ổn đâu.

 So sánh A/V-아/어야 할 텐데 và A/V-(으)ㄹ 텐데
A/V-/어야 텐데 A/V-() 텐데
- Sử dụng khi thể hiện sự mong muốn ở vế trước, và sự lo lắng ở vế sau.

Ví dụ:
가뭄이 심해요. 빨리 비가 와야 할 텐데 걱정이에요. (O)
Tình hình hạn hán nghiêm trọng. Đáng ra phải có mưa (nhưng không có) nên thật đáng lo ngại.
 
가뭄이 심해요. 빨리 비가 올 텐데 걱정이에요. (X)
Tình hình hạn hán nghiêm trọng. Chắc có lẽ sẽ mưa, lo thật đó.
- Sử dụng khi nói về tình hình đáng lo ngại hoặc sự suy đoán ở vế trước.

Ví dụ:
오후에 비가 올 텐데 우산을 가져가세요. (O)
Có lẽ chiều sẽ mưa nên hãy mang ô theo nhé.


오후에 비가 와야  할 텐데 우산을 가져가세요. (X)
Đáng ra chiều sẽ phải mưa nên hãy mang ô theo nhé.

 


Bài chia sẻ của mình hôm nay đến đây thôi!

Chúc mừng các bạn đã đánh gục được thêm 2 ngữ pháp tiếng Hàn.

Đừng quên tải script về để có thể ôn tập thường xuyên nha:

 Link: https://bit.ly/3I3crWf

Hẹn gặp lại các bạn trong những video và bài viết lần sau!
안뇽~~~

반응형